TT
|
Họ và tên
|
Số phiếu
|
Tỷ lệ %
|
1
|
Đan Thiết Thụ
|
421
|
91,3
|
2
|
Đỗ Thị Hảo
|
421
|
91,3
|
3
|
Đặng Đình An
|
421
|
91,3
|
4
|
Nguyễn Văn Bích
|
415
|
90
|
5
|
Phạm Kim Bình
|
413
|
89,5
|
6
|
Phạm Xuân Nguyên
|
402
|
87,2
|
7
|
Phạm Cao Nguyên
|
393
|
85,2
|
8
|
Hồ Quang Bình
|
393
|
85,2
|
9
|
Nguyễn Như Bình
|
390
|
84,5
|
10
|
Bùi Thanh Trầm
|
377
|
81,7
|
11
|
Dương Kiều Minh
|
372
|
80,6
|
12
|
Trần Quốc Chiêm
|
370
|
80,2
|
13
|
Bùi Việt Mỹ
|
362
|
78,5
|
14
|
Lê Xuân Hội
|
360
|
78
|
15
|
Trung Hiếu
|
336
|
72,8
|
16
|
Bằng Việt
|
334
|
72,4
|
17
|
Hoàng Trọng
|
317
|
68,7
|
18
|
Lê Văn Lân
|
315
|
68,3
|
19
|
Giang Nguyên Thái
|
315
|
68,3
|
20
|
Bích Việt
|
309
|
67
|
21
|
Nguyễn Đức Chỉnh
|
308
|
66,8
|
22
|
Nguyễn Việt Chiến
|
297
|
64,4
|
23
|
Xuân Thủy
|
286
|
62
|
24
|
Bế Kim Loan
|
281
|
60,9
|
25
|
Nguyễn Đỗ Bảo
|
275
|
59,6
|
26
|
Tô Thị Toán
|
271
|
58,7
|
27
|
Nguyễn Văn Chuốt
|
267
|
57,9
|